Có 2 kết quả:
採購 cǎi gòu ㄘㄞˇ ㄍㄡˋ • 采购 cǎi gòu ㄘㄞˇ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mua đồ cho cơ quan, mua cho hãng, mua cho tổ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to procure (for an enterprise etc)
(2) to purchase
(2) to purchase
giản thể
Từ điển phổ thông
mua đồ cho cơ quan, mua cho hãng, mua cho tổ chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to procure (for an enterprise etc)
(2) to purchase
(2) to purchase